1 | | 100 công nghệ chọn lọc của các nước khu vực Châu Á và Thái Bình Dương . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1991. - 131tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV44169, VV44170, VV44701, VV44702 |
2 | | 64 trò chơi vận động dân gian : Việt Nam và châu Á / Nguyễn Toán, Lê Anh Thơ . - H. : Thể dục thể thao, 2006. - 163tr. ; 20cm. - ( Ngoài bìa sách ghi : Tập 2 ) Thông tin xếp giá: PM.023270, VN.024900 |
3 | | 72 trò chơi vận động dân gian : Việt Nam và châu Á / Nguyễn Toán, Lê Anh Thơ . - H. : Thể dục thể thao, 2006. - 169tr. ; 20cm. - ( Ngoài bìa sách ghi: Tập 1 ) Thông tin xếp giá: PM.023269, VN.024899 |
4 | | A Gender Agenda : Asia-Europe dialogue 2. Transformational approaches to the roles of Women and Men in Economic Life and Political Decision Making . - Singapore : World Scientific Printers, 2003. - 146p. ; 21cm Thông tin xếp giá: NV.004185, NV.004186 |
5 | | Africa, Asia and Pacific Realm . - America : North Carolina State University, 1998. - 600p. ; 29cm Thông tin xếp giá: NV.004658 |
6 | | Africa, Asia and Pacific realm . - North caroline: [...], 1998. - XIII, 599p.; 26cm. - ( Living in our world ) Thông tin xếp giá: AL15044 |
7 | | Agender and agenda: Asia - Europe dialogue 2: Trans formaitional approaches to the role of women and men in economic life and political decision making/ Liz Bavidge: editor . - : Asia - Europe foundation, 2003. - 147p.; 23cm Thông tin xếp giá: AL15120 |
8 | | Air Asia: Câu chuyện thành công "sau một đêm"về làn sóng hàng không giá rẻ tại châu Á/ Sen Ze, Jayne Ng; Anh Tú: dịch . - H.: Lao động xã hội, 2014. - 251tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M147884, M147885, M147886, PM037534, VV011828, VV75978, VV75979 |
9 | | Alibaba và bốn mươi tên cướp: Truyện cổ Châu Á/ Ferri: tranh; Huyền Trâm: dịch . - H.: Kim Đồng, 2014. - 24cm: tranh màu; 26cm. - ( Tuyển tập cổ tích thế giới ) Thông tin xếp giá: MTN68492, MTN68493, MTN69870, MTN69871, TN33405, TN33406, TN33407, TNL9752, TNL9753 |
10 | | APEC và sự tham gia của Việt Nam / Phạm Đức Thành, Vũ Tuyết Loan chủ biên . - H. : Nxb.Từ điển Bách khoa, 2006. - 263tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023510, VN.025052 |
11 | | APEC với Trung Quốc và các thành viên chủ yếu khác/ Lục Kiến Nhân: chủ biên . - H.: Chính trị quốc gia, 1999. - 412tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M85076, VL16147, VL16148 |
12 | | Asean hôm nay và triển vọng trong thế kỷ XXI : Sách tham khảo / Nguyễn Thu Mỹ . - H. : Chính trị quốc gia, 1998. - 282tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.011179, VN.015029, VV58842, VV58843 |
13 | | ASEAN và các nước thành viên . - H.: Khoa học xã hội, 1997. - 159tr.: bảng; 24cm Thông tin xếp giá: M153044 |
14 | | ASEM 5 cơ hội và thách thức trong tiến trình hội nhập Á- Âu / Hoàng Lan Hoa . - H. : Lý luận chính trị, 2004. - 136 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.003388, VN.022391 |
15 | | ASEM một diễn đàn hợp tác . - H. : Thông tấn, 2004. - 355tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VN.023366 |
16 | | Asia 's energy future: Regional dynamics and global implications/ Ed.: Kang Wu, Fereidun Fesharaki . - Honolulu: East-West Center, 2007. - xiii, 150 p.: ill.; 28 cm Thông tin xếp giá: AL18466 |
17 | | Á - Âu cách một cây cầu: Du ký/ Diễm Trang . - H.: Lao động; Công ty Sách Phương Nam, 2018. - 169tr.: ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: DM29175, LCV23687, LCV23688, LCV23689, LCV23690, LCV23691, LCV23692, M162667, M162668, PM045756, PM045757, VV016874, VV82049 |
18 | | Ba túi chuyện: Tập truyện cổ tích . - H.: Kim Đồng, 1960. - 30tr .: minh họa.; 19cm Thông tin xếp giá: VV14082 |
19 | | Bàn về chiến lược của Mỹ ở Châu Á và trên thế giới: Tài liệu tham khảo . - H.: Việt Nam thông tấn xã, 1973. - 143tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VV.000320, VV.000321 |
20 | | Bách khoa toàn thư cho bé - Quốc kỳ Châu Á/ Bảo Thư biên soạn . - H.: Hồng Đức; Công ty Văn hóa Văn Lang, 2021. - 14tr.: tranh màu; 14cm Thông tin xếp giá: MTN87328, MTN87329, MTN87330, MTN87331, TN49796, TN49797, TN49798 |
21 | | Bán cầu châu á mới sự chuyển chuyển giao tất yếu quyền lực toàn cầu sang phương Đông: Sách tham khảo/ kishore Mahbubani . - H.: Chính trị quốc gia, 2010. - 341tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL36188 |
22 | | Bí ẩn về kho báu/ Lưu Đại Quân; Hà Sơn, Đại An: dịch . - H.: Nxb. Hà Nội, 2004. - 191tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM1537, DM1771 |
23 | | Bí ẩn về kho báu: Những bí ẩn về thế giới chưa giải đáp được/ Lưu Đại Quân; Hà Sơn, Đại An dịch . - H.: Nxb. Hà Nội, 2004. - 199tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL3863, TNL3864 |
24 | | Bí quyết xây dựng thành công những thương hiệu hàng đầu châu Á/ Paul Temporal; Nguyễn Trung An, Vương Bảo Long: biên dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2007. - 501tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM8251, DM8252, LCL1346, LCL1347, LCL1348, M106301, M106302, M106303, M106304, M106305, VL30140, VL30141 |
25 | | Bụi đường tuổi trẻ: Du kí/ Tâm Bùi . - H.: Kim Đồng, 2017. - 152tr.: ảnh chụp; 25cm Thông tin xếp giá: TB000120 |
26 | | Bức khảm văn hóa Châu Á - Tiếp cận nhân học/ Grant Evans: chủ biên; Cao Xuân Phổ: dịch . - H.: Văn hóa dân tộc, 2001. - 530tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VL21197, VL21198 |
27 | | Các hiệp định thương mại tự do ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương thực thi và triển vọng/ Bùi Thành Nam . - H.: Thông tin và Truyền thông, 2016. - 342tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM25845, M154028, M154029, PM040548, VV013633, VV78751 |
28 | | Các hiệp định thương mại tự do ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương: Thực thi và triển vọng/ Bùi Thành Nam . - H.: Thông tin và truyền thông, 2016. - 342tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV78219 |
29 | | Các mô hình kinh tế thị trường trên thế giới/ Lê Văn Sang chủ biên . - H.: Nxb.Thống kê, 1994. - 225tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M50676, M50677, VV48766, VV48767 |
30 | | Các nước Châu Á: Giới thiệu sơ lược về địa lý, kinh tế và chính trị của từng nước . - H.: Sự thật, 1957. - 170tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV25743 |
|